sạt nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạt nghiệp+ verb
- to ruin, to collapse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạt nghiệp"
- Những từ có chứa "sạt nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 574